Có 2 kết quả:

多样 duō yàng ㄉㄨㄛ ㄧㄤˋ多樣 duō yàng ㄉㄨㄛ ㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) diverse
(2) diversity
(3) manifold

duō yàng ㄉㄨㄛ ㄧㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đa dạng, nhiều, phong phú

Từ điển Trung-Anh

(1) diverse
(2) diversity
(3) manifold